Recovery nghĩa
http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Recover Webbrecover verb [ I/T ] us / rɪˈkʌv·ər / to get better after an illness or a period of difficulty or trouble: [ I ] It took her a while to recover after the operation. To recover something is to …
Recovery nghĩa
Did you know?
WebbRecovery Of Loss là (Sự) Lấy Lại Những Cái Đã Mất; (Sự) Thu Hồi Tổn Thất. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế . Thuật ngữ tương tự - liên quan Danh sách các thuật ngữ liên quan Recovery Of Loss Tổng kết Webblấy lại, giành lại, tìm lại được to recover what was lost: giành (tìm) lại những cái gì đã mất to recover one's breath: lấy lại hơi to recover consciousness: tỉnh lại to recover one's health: lấy lại sức khoẻ, bình phục to recover someone's affection: lấy lại được tình thương mến của ai to recover one's legs: đứng dậy được (sau khi ngã)
WebbRecovery Rate nghĩa là Tỷ lệ thu hồi. Tốc độ phục hồi có thể rất khác nhau, vì chúng bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố như loại công cụ, các vấn đề của công ty và điều kiện kinh tế vĩ mô. Loại công cụ và thâm niên của nó trong cấu trúc vốn doanh nghiệp là một trong những yếu tố quyết định quan trọng nhất của tỷ lệ thu hồi. Webbrecover - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge với các từ đồng nghĩa và ví dụ Từ Điển Từ Đồng Nghĩa: các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của recover trong tiếng Anh …
Webb12 apr. 2024 · Thứ ba: sáng bơi 2.4 km. Thứ tư: sáng chạy 30′, tối đạp xe 60′. Thứ năm: sáng bơi 2.2 km. Thứ sáu: sáng brick đạp 75′ – chạy 20′. Thứ bảy: sáng đạp xe 60′, chiều bơi biển 800 m. Chủ nhật: sáng bơi hồ 1.7km. Tổng kết tuần W14/2024. Webbto become successful or normal again after being damaged or having problems: It took a long time for the economy to recover after the slump. Từ điển từ đồng nghĩa: các từ …
WebbBusiness Recovery Risk. Business Recovery Risk là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Business Recovery Risk - Definition Business Recovery Risk - Kinh doanh Cốt yếu kinh doanh.
Webbrecover verb / rəˈkavə/ to become well again; to return to good health etc hồi phục He is recovering from a serious illness The country is recovering from an economic crisis. to … sheppards and lapsley presbyteryWebbĐịnh nghĩa Windows Recovery là gì? Windows Recovery là Windows Recovery. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Windows Recovery - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin. Độ phổ biến (Factor rating): 5/10. Cửa sổ phục hồi là quá trình phục hồi và khôi phục hệ ... springfield christadelphian ecclesiaWebblấy lại, giành lại, tìm lại được to recover what was lost: giành (tìm) lại những cái gì đã mất to recover one's breath: lấy lại hơi to recover consciousness: tỉnh lại to recover one's health: lấy lại sức khoẻ, bình phục to recover someone's affection: lấy lại được tình thương mến của ai to recover one's legs: đứng dậy được (sau khi ngã) springfield christian church springfield vaWebbrecover /'ri:'kʌvə/ ngoại động từ. lấy lại, giành lại, tìm lại được. to recover what was lost: giành (tìm) lại những cái gì đã mất; to recover one's breath: lấy lại hơi; to recover … sheppard salvage new berlin ilWebbRecovery Nghe phát âm Mục lục 1 /ri´kʌvəri/ 2 Thông dụng 2.1 Danh từ 2.1.1 Sự lấy lại được, sự tìm lại được (vật đã mất...); vật lấy lại được, vật tìm lại được 2.1.2 Sự đòi lại … sheppards annexhttp://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Recover sheppards auction houseWebb13 apr. 2024 · Home - Kiến Thức - [NO.1] Cách tính chỉ số sứ mệnh theo tên. Ý nghĩa chỉ số sứ mệnh trong Nhân số học springfield christian academy michigan